Characters remaining: 500/500
Translation

khốc hại

Academic
Friendly

Từ "khốc hại" trong tiếng Việt có nghĩagây ra những thiệt hại lớn, thường về mặt vật chất, tinh thần hoặc sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc hành động gây ra hậu quả nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng tới nhiều người hoặc tác động sâu rộng.

Định nghĩa:
  • Khốc hại: (tính từ) Gây tai họa lớn, làm thiệt hại nặng nề.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Cơn bão vừa qua đã gây ra thiệt hại khốc hại cho nhiều ngôi nhà."
    • "Chất độc trong nước đã ảnh hưởng khốc hại đến sức khỏe của người dân."
  2. Trong câu phức tạp:

    • "Hành động khai thác tài nguyên bừa bãi có thể dẫn đến những hậu quả khốc hại cho môi trường."
    • "Bệnh dịch này đã lây lan khốc hại khiến nhiều gia đình mất đi người thân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các chính sách hoặc quyết định có thể gây ra thiệt hại lớn, người ta có thể dùng "khốc hại" để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề. dụ:
    • "Việc cắt giảm ngân sách cho y tế trong bối cảnh dịch bệnh sẽ gây tác động khốc hại đến sức khỏe cộng đồng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khốc: Thường mang nghĩa là mạnh mẽ, dữ dội nhưng không nhất thiết chỉ về thiệt hại.
  • Hại: Nghĩa là gây ra tổn thương hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thiệt hại: Gây ra sự mất mát, tổn thất.
  • Tổn thất: Mất mát về tài sản hoặc sinh mạng.
  • Tai họa: Thường liên quan đến những tình huống xấu xảy ra, có thể tồi tệ hơn cả "khốc hại".
Từ gần giống:
  • Thảm khốc: Cũng chỉ về những tình huống gây ra thiệt hại lớn, nhưng thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • Tàn phá: Nghĩa là làm hủy hoại hoàn toàn, có thể được dùng để chỉ các thiên tai hoặc chiến tranh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "khốc hại", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang tính tiêu cực, vậy không nên dùng trong các tình huống vui vẻ hay tích cực.
  1. Gây tai họa lớn: Làm cho khốc hại chẳng qua tiền (K).

Comments and discussion on the word "khốc hại"