Từ "khốc hại" trong tiếng Việt có nghĩa là gây ra những thiệt hại lớn, thường là về mặt vật chất, tinh thần hoặc sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc hành động gây ra hậu quả nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng tới nhiều người hoặc có tác động sâu rộng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Khốc: Thường mang nghĩa là mạnh mẽ, dữ dội nhưng không nhất thiết chỉ về thiệt hại.
Hại: Nghĩa là gây ra tổn thương hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Thiệt hại: Gây ra sự mất mát, tổn thất.
Tổn thất: Mất mát về tài sản hoặc sinh mạng.
Tai họa: Thường liên quan đến những tình huống xấu xảy ra, có thể tồi tệ hơn cả "khốc hại".
Từ gần giống:
Thảm khốc: Cũng chỉ về những tình huống gây ra thiệt hại lớn, nhưng thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Tàn phá: Nghĩa là làm hủy hoại hoàn toàn, có thể được dùng để chỉ các thiên tai hoặc chiến tranh.
Lưu ý: